Có 2 kết quả:

溃兵 kuì bīng ㄎㄨㄟˋ ㄅㄧㄥ潰兵 kuì bīng ㄎㄨㄟˋ ㄅㄧㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) defeated troops
(2) routed army
(3) scattered soldiers

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) defeated troops
(2) routed army
(3) scattered soldiers

Bình luận 0